Có 2 kết quả:
粗話 cū huà ㄘㄨ ㄏㄨㄚˋ • 粗话 cū huà ㄘㄨ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vulgar language (esp. scatological insults)
(2) uncultured speech
(2) uncultured speech
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vulgar language (esp. scatological insults)
(2) uncultured speech
(2) uncultured speech
Bình luận 0